VN520


              

女生外嚮

Phiên âm : nǚ shēng wài xiàng.

Hán Việt : nữ sanh ngoại hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.女子長大後終須出嫁。漢.班固《白虎通.卷三.封公侯》:「男生內嚮, 有留家之義;女生外嚮, 有從夫之義。」2.女子的心向著丈夫家。《兒女英雄傳》第三三回:「老爺理他呢!他自來是這麼女生外嚮。」也作「女生外向」。


Xem tất cả...