Phiên âm : xiàng dǎo quǎn.
Hán Việt : hưởng đạo khuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種產於英國的狗。毛短耳下垂, 腿長, 跑得快。毛呈紅褐色, 帶有黑白斑紋。嗅覺敏銳, 多當做獵犬。