Phiên âm : xiàng mù.
Hán Việt : hưởng mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 景仰, .
Trái nghĩa : , .
仰慕。如:「我嚮慕那些不計得失、奉獻社會的無名英雄。」