VN520


              

嚮慕

Phiên âm : xiàng mù.

Hán Việt : hưởng mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 景仰, .

Trái nghĩa : , .

仰慕。如:「我嚮慕那些不計得失、奉獻社會的無名英雄。」