VN520


              

Phiên âm : hóu

Hán Việt : hầu

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Danh) Cuống họng. § Cũng gọi là hầu đầu 喉頭. ◎Như: yết hầu 咽喉 cổ họng, hầu lung 咽喉: (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu.


Xem tất cả...