Phiên âm : hóu
Hán Việt : hầu
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) Cuống họng. § Cũng gọi là hầu đầu 喉頭. ◎Như: yết hầu 咽喉 cổ họng, hầu lung 咽喉: (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu.