Phiên âm : lí
Hán Việt : li, hi
Bộ thủ : Hán (厂)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Danh) § Cũng như li 釐. ◎Như: thất chi hào li, sai chi thiên lí 失之毫厘, 差之千里 sai một li, đi một dặm.