Phiên âm : lí dìng.
Hán Việt : li định.
Thuần Việt : chỉnh lý; quy định lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh lý; quy định lại整理规定chóngxīn lídìng guīzhāng zhìdù.chỉnh lý lại các quy chế, chế độ.