VN520


              

厘米

Phiên âm : lí mǐ.

Hán Việt : li mễ.

Thuần Việt : Centimeter; Cm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Centimeter; Cm
Wǒ shēngāo 1 mǐ 20 límǐ.
Tôi cao 1 mét 20 cm.