Phiên âm : lí mǐ.
Hán Việt : li mễ.
Thuần Việt : Centimeter; Cm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Centimeter; CmWǒ shēngāo 1 mǐ 20 límǐ. Tôi cao 1 mét 20 cm.