VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
毫厘
Phiên âm :
háo lí.
Hán Việt :
hào li.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
毫厘不爽
毫无二致 (háo wú èr zhì) : giống như đúc; hoàn toàn giống nhau; giống hệt
毫飛墨噴 (háo fēi mò pēn) : hào phi mặc phún
毫無節制 (háo wú jié zhì) : hào vô tiết chế
毫子 (háo zi) : hào
毫末之利 (háo mò zhī lì) : hào mạt chi lợi
毫不 (háo bù) : Không chút gì, không
毫不費力 (háo bu fèi lì) : hào bất phí lực
毫無疑義 (háo wú yí yì) : hào vô nghi nghĩa
毫無忌憚 (háo wú jì dàn) : hào vô kị đạn
毫不思量 (háo bu sī liáng) : hào bất tư Lượng
毫無 (háo wú) : hào vô
毫秒 (háo miǎo) : hào miểu
毫针 (háo zhēn) : kim châm cứu
毫不介意 (háo bu jiè yì) : hào bất giới ý
毫不做作 (háo bù zuò zuò) : hào bất tố tác
毫不為備 (háo bu wéi bèi) : hào bất vi bị
Xem tất cả...