Phiên âm : lí zhèng.
Hán Việt : li chánh.
Thuần Việt : đính chính; hiệu chỉnh; sửa chữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đính chính; hiệu chỉnh; sửa chữa订正