Phiên âm : zhēn, zhēng
Hán Việt : trinh
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 侦
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Động) Điều tra, dò xét. ◎Như: trinh thám 偵探 dò xét.