VN520


              

Phiên âm : wěi, wèi

Hán Việt : ngụy

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

: (僞)wěi
1. 假, 不真实: 伪造.伪装.伪劣.伪证.伪善.虚伪.去伪存真.
2. 不合法的: 伪政府.伪军.


Xem tất cả...