VN520


              

敌伪

Phiên âm : dí wěi.

Hán Việt : địch ngụy.

Thuần Việt : địch và nguỵ; giặc và bù nhìn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

địch và nguỵ; giặc và bù nhìn
指中国抗日战争时期日本侵略者汉奸及其政权
díwěi shíqī
thời kỳ địch và nguỵ.
没收敌伪财产.
mòshōu díwěi cáichǎn.
tịch thu được tài sản của địch và nguỵ.


Xem tất cả...