Phiên âm : xū wěi.
Hán Việt : hư ngụy.
Thuần Việt : không thật; giả dối; đạo đức giả.
không thật; giả dối; đạo đức giả
不真实;不实在;作假
tài xūwěi
giả dối quá
他对人实在,没有一点虚伪.
tā dùi rén shízài,méiyǒu yīdiǎn xūwěi.
anh ấy đối xử với mọi người rất chân thật, không