Phiên âm : wěi zào.
Hán Việt : ngụy tạo.
Thuần Việt : giả tạo; nguỵ tạo; làm giả; giả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả tạo; nguỵ tạo; làm giả; giả假造伪造证件wěizàozhèngjiàn伪造货币hàng giả; tiền giả