VN520


              

伪托

Phiên âm : wěi tuō.

Hán Việt : ngụy thác.

Thuần Việt : mạo danh; mượn danh nghĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạo danh; mượn danh nghĩa
在著述、制造等方面假托别人名义,多指把自己的或后人的作品假冒为古人的