Phiên âm : cóng, zòng
Hán Việt : tòng, tụng, thung, túng, tung, tùng
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 從
Số nét : 4
Ngũ hành : Hỏa (火)
从 chữ có nhiều âm đọc:
一, 从: (從)cóng
1. 依顺: 顺从.盲从.从善如流.
2. 采取, 按照: 从优.
3. 跟随: 愿从其后.
4. 跟随的人: 侍从.仆从.
5. 参与: 从业.从政.投笔从戎.
6. 由, 自: 从古至今.从我做起.
7. 次要的: 主从.从犯.
8. 宗族中次于至亲的亲属: 从父.
9. 中国魏以后, 古代官品.
10, 姓.
二, 从: (從)zòng
1. 古同“纵”, 竖, 直.
2. 古同“纵”, 放任.