VN520


              

Phiên âm : cóng, zòng

Hán Việt : tòng, tụng, thung, túng, tung, tùng

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Hỏa (火)

从 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (從)cóng
1. 依顺: 顺从.盲从.从善如流.
2. 采取, 按照: 从优.
3. 跟随: 愿从其后.
4. 跟随的人: 侍从.仆从.
5. 参与: 从业.从政.投笔从戎.
6. 由, 自: 从古至今.从我做起.
7. 次要的: 主从.从犯.
8. 宗族中次于至亲的亲属: 从父.
9. 中国魏以后, 古代官品.
10, 姓.
二, : (從)zòng
1. 古同“纵”, 竖, 直.
2. 古同“纵”, 放任.


Xem tất cả...