Phiên âm : yán tīng jì cóng.
Hán Việt : ngôn thính kế tòng.
Thuần Việt : nói gì nghe nấy; bảo sao nghe vậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói gì nghe nấy; bảo sao nghe vậy说的话,出的主意,都听从照办,形容对某个人非常信任