VN520


              

言听计从

Phiên âm : yán tīng jì cóng.

Hán Việt : ngôn thính kế tòng.

Thuần Việt : nói gì nghe nấy; bảo sao nghe vậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói gì nghe nấy; bảo sao nghe vậy
说的话,出的主意,都听从照办,形容对某个人非常信任


Xem tất cả...