VN520


              

Phiên âm : qiáo

Hán Việt : kiều

Bộ thủ : Phiệt, Triệt (丿)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Mộc (木)

: (喬)qiáo
1. 高: 乔木.乔松.乔岳.乔迁.
2. 木名: 乔梓.
3. 做假, 装: 乔装.
4. 无赖, 狡诈: 乔才.
5. (Danh từ) Họ.