Phiên âm : qiáo qiān.
Hán Việt : kiều thiên.
Thuần Việt : thăng quan; dời đến chỗ ở tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng)《诗经·小雅·伐木》:''出自幽谷,迁于乔木''比喻人搬到好的地方去住或官职高升(多见于祝贺)乔迁之喜.qiáoqiānzhīxǐ.