VN520


              

乔迁

Phiên âm : qiáo qiān.

Hán Việt : kiều thiên.

Thuần Việt : thăng quan; dời đến chỗ ở tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng)
《诗经·小雅·伐木》:''出自幽谷,迁于乔木''比喻人搬到好的地方去住或官职高升(多见于祝贺)
乔迁之喜.
qiáoqiānzhīxǐ.