Phiên âm : qiáo mù.
Hán Việt : kiều mộc.
Thuần Việt : cây cao to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây cao to (tùng, bách, dương...)树干高大,主干和分枝有明显的区别的木本植物,如松、柏、杨、白桦等