VN520


              

乔装

Phiên âm : qiáo zhuāng.

Hán Việt : kiều trang.

Thuần Việt : cải trang; giả trang; trá hình; giả dạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cải trang; giả trang; trá hình; giả dạng
改换服装以隐瞒自己的身份
乔装打扮.
qiáozhuāngdǎbàn.