Phiên âm : qiáo zhuāng.
Hán Việt : kiều trang.
Thuần Việt : cải trang; giả trang; trá hình; giả dạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cải trang; giả trang; trá hình; giả dạng改换服装以隐瞒自己的身份乔装打扮.qiáozhuāngdǎbàn.