VN520


              

布尔乔亚

Phiên âm : bùěr qiáo yà.

Hán Việt : bố nhĩ kiều á.

Thuần Việt : giai cấp tư sản .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giai cấp tư sản (dịch âm của từ bourgeoisie trong tiếng Pháp)
资产阶级的音译
Ghi chú: (法bourgeoisie)


Xem tất cả...