VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼻中出火 (bí zhōng chū huǒ) : tị trung xuất hỏa
鼻中隔 (bí zhōng gé) : sụn lá mía
鼻儿 (bí r) : lỗ; trôn
鼻元音 (bí yuán yīn) : âm mũi
鼻兒 (bí r) : tị nhi
鼻化元音 (bí huà yuán yīn) : nguyên âm mũi
鼻咽癌 (bí yānái) : ung thư biểu mô
鼻塌嘴歪 (bí tā zuǐ wāi) : tị tháp chủy oai
鼻塞 (bí sāi) : nghẹt mũi
鼻头 (bí tou) : mũi
鼻子 (bí zi) : mũi; cái mũi
鼻子一酸 (bí zi yī suān) : tị tử nhất toan
鼻子上掛鯗魚 (bí zi shàng guà xiǎng yú) : tị tử thượng quải 鯗 ngư
鼻子尖 (bí zi jiān) : chóp mũi
鼻子裡笑 (bí zi lǐ xiào) : tị tử lí tiếu
鼻子頭 (bí zi tóu) : tị tử đầu
鼻孔 (bí kǒng) : lỗ mũi
鼻字眼儿 (bí zi yǎn r) : lỗ mũi
鼻字眼兒 (bí zi yǎn r) : lỗ mũi
鼻尖 (bí jiān) : chóp mũi; đầu mũi
鼻息 (bí xī) : tị tức
鼻息肉 (bí xī ròu) : thịt dư trong mũi
鼻旁窦 (bí páng dòu) : xoang mặt
鼻旁竇 (bí páng dòu) : xoang mặt
鼻梁 (bí liáng) : Sống mũi
--- |
下一頁