VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
電信 (diàn xìn) : điện tín
電信局 (diàn xìn jú) : điện tín cục
電傳 (diàn chuán) : điện truyền
電傳會議 (diàn chuán huì yì) : điện truyền hội nghị
電傳視訊 (diàn chuán shì xùn) : điện truyền thị tấn
電傷 (diàn shāng) : điện thương
電價 (diàn jià) : điện giá
電光 (diàn guāng) : điện quang
電光源 (diàn guāng yuán) : điện quang nguyên
電光石火 (diàn guāng shí huǒ) : điện quang thạch hỏa
電唱機 (diàn chàng jī) : điện xướng cơ
電器 (diàn qì) : điện khí
電器行 (diàn qì háng) : điện khí hành
電報 (diàn bào) : điện báo
電報局 (diàn bào jú) : điện báo cục
電場 (diàn cháng) : điện tràng
電壓 (diàn yā) : điện áp
電壺 (diàn hú) : điện hồ
電大 (diàn dà) : điện đại
電子信件 (diàn zǐ xìn jiàn) : điện tử tín kiện
電子信件窗 (diàn zǐ xìn jiàn chuāng) : điện tử tín kiện song
電子信箱 (diàn zǐ xìn xiāng) : điện tử tín tương
電子公事包 (diàn zǐ gōng shì bāo) : điện tử công sự bao
電子卡片 (diàn zǐ kǎ piàn) : điện tử tạp phiến
電子反制 (diàn zǐ fǎn zhì) : điện tử phản chế
--- |
下一頁