Phiên âm : diàn chuán huì yì.
Hán Việt : điện truyền hội nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
透過各種電子連線設備, 如傳真機、電子黑板及各種電訊傳播系統, 使與會者可在同一時間內, 於不同地點進行會議的方式。也稱為「電訊會議」。