VN520


              

電子反制

Phiên âm : diàn zǐ fǎn zhì.

Hán Việt : điện tử phản chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用電子儀器和反射儀器干擾敵人的電磁訊號, 使其雷達、通信、導航等功能喪失的一種軍事性戰術行動。


Xem tất cả...