Phiên âm : diàn zǐ fǎn zhì.
Hán Việt : điện tử phản chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用電子儀器和反射儀器干擾敵人的電磁訊號, 使其雷達、通信、導航等功能喪失的一種軍事性戰術行動。