VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
電子報 (diàn zǐ bào) : điện tử báo
電子媒體 (diàn zǐ méi tǐ) : điện tử môi thể
電子字典 (diàn zǐ zì diǎn) : điện tử tự điển
電子布告欄 (diàn zǐ bù gào lán) : điện tử bố cáo lan
電子店面 (diàn zǐ diàn miàn) : điện tử điếm diện
電子廣告 (diàn zǐ guǎng gào) : điện tử quảng cáo
電子恆溫空調 (diàn zǐ héng wēn kōng tiáo) : điện tử hằng ôn không điều
電子文件 (diàn zǐ wén jiàn) : điện tử văn kiện
電子書 (diàn zǐ shū) : điện tử thư
電子望遠鏡 (diàn zǐ wàng yuǎn jìng) : điện tử vọng viễn kính
電子業 (diàn zǐ yè) : điện tử nghiệp
電子琴 (diàn zǐ qín) : điện tử cầm
電子琴花車 (diàn zǐ qín huā chē) : điện tử cầm hoa xa
電子看板 (diàn zǐ kàn bǎn) : điện tử khán bản
電子祕書 (diàn zǐ mì shū) : điện tử bí thư
電子網路 (diàn zǐ wǎng lù) : điện tử võng lộ
電子街 (diàn zǐ jiē) : điện tử nhai
電子裁判 (diàn zǐ cái pàn) : điện tử tài phán
電子計算機 (diàn zǐ jì suàn jī) : điện tử kế toán cơ
電子論壇 (diàn zǐ lùn tán) : điện tử luận đàn
電子賀卡 (diàn zǐ hè kǎ) : điện tử hạ tạp
電子購物 (diàn zǐ gòu wù) : điện tử cấu vật
電子通勤 (diàn zǐ tōng qín) : điện tử thông cần
電子郵件 (diàn zǐ yóu jiàn) : điện tử bưu kiện
電子郵件信箱 (diàn zǐ yóu jiàn xìn xiāng) : điện tử bưu kiện tín tương
上一頁
|
下一頁