VN520


              

電傳

Phiên âm : diàn chuán.

Hán Việt : điện truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

透過電話線, 經過數據機處理的通訊方式。如電話傳真、電傳視訊等。例電傳是現今工商業界不可或缺的溝通設備。
透過各種通訊網路傳輸文數字、語音、符號或影像等資訊的處理方式, 如電話傳真、電傳視訊等。
電傳可能指:*電傳打字機*電傳操縱系統...閱讀更多


Xem tất cả...