VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隱不違親 (yǐn bù wéi qīn) : ẩn bất vi thân
隱介藏形 (yǐn jiè cáng xíng) : ẩn giới tàng hình
隱伏 (yǐn fú) : ẩn phục
隱佔 (yǐn zhàn) : ẩn chiêm
隱僻 (yǐn pì) : ẩn tích
隱匿 (yǐn nì) : ẩn nấp; ẩn náu; giấu kín
隱君子 (yǐn jūn zǐ) : người ở ẩn; kẻ nghiện ngập
隱喻 (yǐn yù) : phép ẩn dụ
隱囊 (yǐn náng) : ẩn nang
隱士 (yǐn shì) : ẩn sĩ; người ở ẩn
隱天動地 (yǐn tiān dòng dì) : ẩn thiên động địa
隱天蔽日 (yǐn tiān bì rì) : ẩn thiên tế nhật
隱姓埋名 (yǐn xìng mái míng) : mai danh ẩn tích; giấu họ giấu tên
隱宮 (yǐn gōng) : ẩn cung
隱密 (yǐn mì) : ẩn mật
隱射 (yǐn shè) : bắn lén
隱居 (yǐn jū) : ẩn cư; ở ẩn
隱度 (yǐn dù) : ẩn độ
隱形 (yǐn xíng) : ẩn hình
隱形塗料 (yǐn xíng tú liào) : ẩn hình đồ liệu
隱形眼鏡 (yǐn xíng yǎn jìng) : kính sát tròng
隱形飛機 (yǐn xíng fēi jī) : máy bay tàng hình
隱微 (yǐn wéi) : ẩn vi
隱忍 (yǐn rěn) : ẩn nhẫn
隱性 (yǐn xìng) : ẩn tính
--- |
下一頁