VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隱性傳染 (yǐn xìng chuán rǎn) : ẩn tính truyền nhiễm
隱患 (yǐn huàn) : ẩn hoạn
隱情 (yǐn qíng) : ẩn tình
隱惡揚善 (yǐnè yáng shàn) : tốt khoe, xấu che; tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại;
隱惡揚美 (yǐn è yáng měi) : ẩn ác dương mĩ
隱惻 (yǐn cè) : ẩn trắc
隱慝 (yǐn tè) : ẩn thắc
隱憂 (yǐn yōu) : đau buồn âm thầm; lo lắng âm thầm
隱括 (yǐn kuò) : uốn thẳng lại
隱晦 (yǐn huì) : ẩn hối
隱沒 (yǐn mò) : ẩn một
隱然 (yǐn rán) : ẩn nhiên
隱現 (yǐn xiàn) : ẩn hiện; lúc ẩn lúc hiện
隱疾 (yǐn jí) : bệnh không tiện nói ra
隱痛 (yǐn tòng) : nỗi khổ riêng
隱瞞 (yǐn mán) : ẩn man
隱私 (yǐn sī) : việc riêng tư
隱秘 (yǐn mì) : ẩn bí
隱約 (yǐn yuē) : ẩn ước
隱約其辭 (yǐn yuē qí cí) : ẩn ước kì từ
隱花植物 (yǐn huā zhí wù) : loại cây ẩn hoa
隱若敵國 (yǐn ruò dí guó) : ẩn nhược địch quốc
隱荵 (yǐn rěn) : ẩn 荵
隱蔽 (yǐn bì) : ẩn tế
隱藏 (yǐn cáng) : ẩn tàng
上一頁
|
下一頁