VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
除丧 (chú sāng) : xả tang; hết tang; đoạn tang
除了 (chú le) : trừ liễu
除却 (chú què) : không có gì ngoài
除卻 (chú què) : không có gì ngoài
除去 (chú qù) : bỏ; từ bỏ
除号 (chú hào) : dấu chia
除名 (chú míng) : xoá tên; gạch tên
除喪 (chú sāng) : xả tang; hết tang; đoạn tang
除地 (chú dì) : trừ địa
除塵 (chú chén) : hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi
除夕 (chú xī) : trừ tịch; giao thừa
除外 (chú wài) : trừ ngoại
除外期间 (chú wài qí jiān) : Thời gian trừ ra
除夜 (chú yè) : đêm giao thừa; tối trừ tịch
除奸 (chú jiān) : trừ gian
除孝 (chú xiào) : trừ hiếu
除害 (chú hài) : trừ hại
除尘 (chú chén) : hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi
除尘掸 (chú chén dǎn) : Phất bụi
除尘装置 (chú chén zhuāng zhì) : Thiết bị hút bụi
除尘跨 (chú chén kuà) : Gian khử bụi
除开 (chú kāi) : trừ ra; ngoài ra
除弊 (chú bì) : trừ tệ
除役 (chú yì) : trừ dịch
除息 (chú xí) : trừ tức
--- |
下一頁