VN520


              

除外

Phiên âm : chú wài.

Hán Việt : trừ ngoại .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 之外, 以外, .

Trái nghĩa : 包含, .

圖書館天天開放, 星期一除外.


Xem tất cả...