VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
除恶务尽 (chú è wù jìn) : diệt cỏ tận gốc; đánh rắn dập đầu
除患未然 (chú huàn wèi rán) : trừ hoạn vị nhiên
除患興利 (chú huàn xīng lì) : trừ hoạn hưng lợi
除惡務本 (chú è wù běn) : trừ ác vụ bổn
除惡務盡 (chú è wù jìn) : diệt cỏ tận gốc; đánh rắn dập đầu
除惡扶善 (chú è fú shàn) : trừ ác phù thiện
除拜 (chú bài) : trừ bái
除授 (chú shòu) : trừ thụ
除掉 (chú diào) : thu dọn; nhặt nhạnh
除数 (chú shù) : số chia
除數 (chú shù) : số chia
除日 (chú rì) : trừ nhật
除旧布新 (chú jiù bù xīn) : phá cũ, xây mới; đập cũ xây mới; xoá cũ lập mới
除暴 (chú bào) : trừ bạo
除暴安良 (chú bàoān liáng) : trừ hại cho dân; trừ bạo để dân được yên ổn
除書 (chú shū) : trừ thư
除月 (chú yuè) : trừ nguyệt
除服 (chú fú) : trừ phục; đoạn tang; hết tang; xả tang
除根 (chú gēn) : trừ căn
除根翦草 (chú gēn jiǎn cǎo) : trừ căn tiễn thảo
除楦 (chú xuàn) : tháo phom
除權 (chú quán) : trừ quyền
除權判決 (chú quán pàn jué) : trừ quyền phán quyết
除此之外 (chú cǐ zhī wài) : trừ thử chi ngoại
除殘去穢 (chú cán qù huì) : trừ tàn khứ uế
上一頁
|
下一頁