VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
銷乏 (xiāo fá) : tiêu phạp
銷假 (xiāo jià) : trả phép
銷售 (xiāo shòu) : tiêu thụ
銷售一空 (xiāo shòu yī kōng) : tiêu thụ nhất không
銷場 (xiāo chǎng) : nơi tiêu thụ; thị trường tiêu thụ
銷子 (xiāo zi) : then cài; chốt
銷字 (xiāo zì) : tiêu tự
銷差 (xiāo chāi) : tiêu sai
銷帳 (xiāo zhàng) : xóa sổ
銷患未然 (xiāo huàn wèi rán) : tiêu hoạn vị nhiên
銷案 (xiāoàn) : hủy bỏ bản án; xóa án
銷歇 (xiāo xiē) : mất đi; ngừng
銷毀 (xiāo huǐ) : tiêu hủy
銷磨 (xiāo mó) : tiêu ma
銷耗 (xiāo hào) : tiêu háo
銷聲匿跡 (xiāo shēng nì jī) : mai danh ẩn tích; không xuất đầu lộ diện
銷聲斂跡 (xiāo shēng liàn jī) : tiêu thanh liễm tích
銷蝕 (xiāo shí) : tiêu thực
銷行 (xiāo xíng) : tiêu hành
銷路 (xiāo lù) : tiêu lộ
銷量 (xiāo liàng) : tiêu Lượng
銷金 (xiāo jīn) : tiêu kim
銷金帳 (xiāo jīn zhàng) : tiêu kim trướng
銷金窟 (xiāo jīn kū) : tiêu kim quật
銷釘 (xiāo dīng) : đinh ghim
--- |
下一頁