VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
重三 (chóng sān) : trọng tam
重三疊四 (chóng sān dié sì) : trọng tam điệp tứ
重世 (chóng shì) : trọng thế
重九 (chóng jiǔ) : trùng dương; trùng cửu; lễ mùng 9 tháng 9
重价 (zhòng jià) : giá cao; cao giá
重任 (zhòng rèn) : trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan
重伤 (zhòng shāng) : trọng thương; bị thương nặng
重体旧事 (chóng tí jiù shì) : nhắc lại; quay trở lại
重作馮婦 (chóng zuò féng fù) : trọng tác phùng phụ
重修 (zhòng xiū) : trùng tu
重修数量 (chóng xiū shù liàng) : số lượng sửa lại
重修旧好 (chóng xiū jiù hǎo) : nối lại tình xưa; khôi phục quan hệ
重修舊好 (chóng xiū jiù hǎo) : trọng tu cựu hảo
重倒 (zhòng dǎo) : trọng đảo
重傷 (zhòng shāng) : trọng thương
重傷罪 (zhòng shāng zuì) : trọng thương tội
重傷風 (zhòng shāng fēng) : trọng thương phong
重價 (zhòng jià) : trọng giá
重元素 (zhòng yuán sù) : nguyên tố nặng
重光 (chóng guāng) : lại thấy ánh mặt trời
重光累洽 (chóng guāng lěi xiá) : trọng quang luy hiệp
重兵 (zhòng bīng) : quân đội hùng hậu; lực lượng hùng hậu
重出 (chóng chū) : xuất hiện trùng lặp; lại hiện ra; lại xuất hiện
重创 (zhòng chuāng) : thiệt hại nghiêm trọng; thiệt hại nặng
重利 (zhòng lì) : lãi nặng; lợi tức lớn
--- |
下一頁