Phiên âm : zhòng rèn.
Hán Việt : trọng nhậm.
Thuần Việt : trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan trọng重大的责任;重要的任务wěiyǐzhòngrèngiao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn