VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
重力 (zhòng lì) : sức hút của trái đất
重力仪 (zhòng lì yí) : Máy đo trọng lực
重办 (zhòng bàn) : phạt nặng; xử nặng; xử lý nghiêm
重午 (chóng wǔ) : trùng ngọ; tết đoan ngọ; tết mùng 5 tháng năm
重印 (chóng yìn) : in lại; tái bản
重发球 (chóng fā qiú) : Giao cầu lại
重叠 (chóng dié) : trùng điệp; trùng lặp; chồng; chồng chéo; chồng lê
重合 (chóng hé) : trùng hợp; trùng khít; chồng
重听 (zhòng tīng) : lảng tai; nặng tai; nghễnh ngãng
重唱 (chóng chàng) : đồng diễn; hát bè; hát nhiều bè; khúc đồng diễn
重囚 (zhòng qiú) : trọng tù
重围 (chóng wéi) : trùng vây; bao vây; lớp lớp vòng vây; bao vây trùn
重圆 (chóng yuán) : đoàn tụ; tái hợp; sum họp
重圍 (chóng wéi) : trọng vi
重地 (zhòng dì) : nơi quan trọng; trọng địa; vùng đất trọng yếu
重型 (zhòng xíng) : hạng nặng; cỡ lớn
重型坦克 (zhòng xíng tǎn kè) : Xe tăng hạng nặng
重复 (chóng fù) : lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng
重大 (zhòng dà) : trọng đại; to lớn; lớn lao; quan trọng
重头戏 (zhòng tóu xì) : kịch có giọng hát và điệu bộ rất nặng
重奏 (chóng zòu) : hợp tấu; hoà nhạc nhiều bè; điệp khúc
重奖 (zhòng jiǎng) : giải thưởng lớn; giải thưởng đáng giá; tiền thưởng
重婚 (chóng hūn) : trùng hôn
重子 (zhòng zǐ) : hạt cơ bản
重孙 (chóng sūn) : chắt trai
上一頁
|
下一頁