Phiên âm : chóng tí jiù shì.
Hán Việt : trọng thể cựu sự.
Thuần Việt : nhắc lại; quay trở lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhắc lại; quay trở lại (vấn đề gì)又重新谈起以往的事项或情景