Phiên âm : chóng chū.
Hán Việt : trọng xuất.
Thuần Việt : xuất hiện trùng lặp; lại hiện ra; lại xuất hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất hiện trùng lặp; lại hiện ra; lại xuất hiện重复出现