VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酸丁 (suān dīng) : toan đinh
酸不溜丟 (suān bu liū diū) : chua lòm; chua lét
酸不溜丢 (suān bu liū diū) : chua lòm; chua lét
酸中毒 (suān zhòng dú) : toan trung độc
酸乳 (suān rǔ) : toan nhũ
酸嘶 (suān sī) : toan tê
酸奶 (suān nǎi) : Sữa chua
酸子 (suān zǐ) : toan tử
酸寒 (suān hán) : toan hàn
酸巴溜丟 (suān ba liū diū) : toan ba lựu đâu
酸度计 (suān dù jì) : Nồng độ axít kế
酸式盐 (suān shì yán) : muối a-xít
酸式鹽 (suān shì yán) : muối a-xít
酸心 (suān xīn) : toan tâm
酸性 (suān xìng) : Tính axit
酸愴 (suān chuàng) : toan sảng
酸懒 (suān lǎn) : mệt mỏi; uể oải
酸懶 (suān lǎn) : mệt mỏi; uể oải
酸懷 (suān huái) : toan hoài
酸敗 (suān bài) : toan bại
酸文假醋 (suān wén jiǎ cù) : toan văn giả thố
酸果 (suān guǒ) : Quả chua
酸枝木 (suān zhī mù) : Gỗ trắc
酸枣 (suān zǎo) : cây táo chua
酸根 (suāngēn) : gốc a-xít
--- |
下一頁