VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
酸梅 (suān méi) : ô mai
酸梅汤 (suān méi tāng) : nước ô mai
酸梅湯 (suān méi tāng) : nước ô mai
酸棗 (suān zǎo) : cây táo chua
酸棗子 (suān zǎo zi) : toan tảo tử
酸楚 (suān chǔ) : chua xót khổ sở
酸模 (suān mó) : toan mô
酸樱桃 (suān yīng táo) : Anh đào chua
酸橙 (suān chéng) : Cam chua
酸溜溜 (suān liū liū) : toan lựu lựu
酸漿 (suān jiāng) : toan tương
酸牛奶 (suān niúnǎi) : sữa chua
酸甜兒 (suān tiánr) : toan điềm nhi
酸甜苦辣 (suān tián kǔ là) : ngọt bùi cay đắng
酸疼 (suān téng) : toan đông
酸痛 (suān tòng) : toan thống
酸的 (suān de) : Chua
酸礦 (suān kuàng) : toan quáng
酸腐 (suān fǔ) : toan hủ
酸菜 (suān cài) : dưa chua
酸葡萄心理 (suān pú tao xīn lǐ) : toan bồ đào tâm lí
酸藤 (suān téng) : toan đằng
酸豆 (suān dòu) : Me
酸軟 (suān ruǎn) : mỏi nhừ
酸软 (suān ruǎn) : mỏi nhừ
上一頁
|
下一頁