VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
部下 (bù xià) : bộ hạ; cấp dưới; thuộc hạ
部件 (bù jiàn) : bộ phận lắp ráp; bộ kiện; bộ phận máy
部伍 (bù wǔ) : bộ ngũ
部伍 (bù wǔ) : bộ ngũ
部位 (bù wèi) : bộ vị
部位名称 (bù wèi míng chēng) : tên bộ phận
部分 (bù fen) : bộ phận; phần; tập; khu; phần chia; một số cá thể
部分赔偿 (bù fèn péi cháng) : Bồi thường một phần
部執異論 (bù zhí yì lùn) : bộ chấp dị luận
部執異論 (bù zhí yì lùn) : bộ chấp dị luận
部執異論 (bù zhí yì lùn) : bộ chấp dị luận
部堂 (bù táng) : bộ đường
部堂 (bù táng) : bộ đường
部堂 (bù táng) : bộ đường
部头 (bù tóu) : cỡ sách; khổ sách
部委 (bù wěi) : các bộ và uỷ ban trung ương; bộ uỷ; uỷ ban ngang b
部将 (bù jiàng) : thuộc cấp; cấp dưới
部將 (bù jiàng) : thuộc cấp; cấp dưới
部尺 (bù chǐ) : bộ xích
部属 (bù shǔ) : thuộc hạ; bộ hạ; chân tay; cấp dưới
部屬 (bù shǔ) : thuộc hạ; bộ hạ; chân tay; cấp dưới
部帙 (bù zhì) : bộ trật
部從 (bù zòng) : bộ tòng
部族 (bù zú) : bộ tộc
部曲 (bù qū) : bộ khúc
--- |
下一頁