VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
部曲 (bù qū) : bộ khúc
部曹 (bù cáo) : bộ tào
部曹 (bù cáo) : bộ tào
部會 (bù huì) : bộ hội
部會 (bù huì) : bộ hội
部會首長 (bù huì shǒu zhǎng) : bộ hội thủ trường
部會首長 (bù huì shǒu zhǎng) : bộ hội thủ trường
部派佛教 (bù pài fó jiào) : bộ phái phật giáo
部派佛教 (bù pài fó jiào) : bộ phái phật giáo
部照 (bù zhào) : bộ chiếu
部照 (bù zhào) : bộ chiếu
部照 (bù zhào) : bộ chiếu
部眾 (bù zhòng) : bộ chúng
部眾 (bù zhòng) : bộ chúng
部眾 (bù zhòng) : bộ chúng
部类 (bù lèi) : loại lớn; loại; hạng; phạm trù; phần
部縣 (bù xiàn) : bộ huyền
部縣 (bù xiàn) : bộ huyền
部署 (bù shǔ) : sắp xếp; bố trí; an bài
部落 (bù luò) : bộ lạc; bộ tộc; thị tộc
部落同盟 (bù luò tóng méng) : bộ lạc đồng minh
部落同盟 (bù luò tóng méng) : bộ lạc đồng minh
部落社會 (bù luò shè huì) : bộ lạc xã hội
部落社會 (bù luò shè huì) : bộ lạc xã hội
部長 (bù zhǎng) : bộ trưởng
上一頁
|
下一頁