Phiên âm : bù zòng.
Hán Việt : bộ tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨從。晉.陸機〈晉平西將軍孝侯周處碑〉:「晉京遙仰, 部從迎欽。」《水滸傳》第一回:「一行部從, 離了東京, 取路逕投信州貴溪縣來。」