VN520


              

部從

Phiên âm : bù zòng.

Hán Việt : bộ tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨從。晉.陸機〈晉平西將軍孝侯周處碑〉:「晉京遙仰, 部從迎欽。」《水滸傳》第一回:「一行部從, 離了東京, 取路逕投信州貴溪縣來。」


Xem tất cả...