Phiên âm : bù xià.
Hán Việt : bộ hạ.
Thuần Việt : bộ hạ; cấp dưới; thuộc hạ .
Đồng nghĩa : 下屬, 屬下, 部屬, 治下, 屬員, .
Trái nghĩa : 上司, 上級, .
bộ hạ; cấp dưới; thuộc hạ (lính dưới quyền lãnh đạo trong quân đội). 軍隊中被統率的人, 泛指下級.