Phiên âm : bù wěi.
Hán Việt : bộ ủy.
Thuần Việt : các bộ và uỷ ban trung ương; bộ uỷ; uỷ ban ngang b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
các bộ và uỷ ban trung ương; bộ uỷ; uỷ ban ngang bộ. 中央政府的各部和各委員會.