VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
過一日是一日 (guò yī rì shì yī rì) : quá nhất nhật thị nhất nhật
過一過 (guò yi guò) : quá nhất quá
過不去 (guò bù qù) : quá bất khứ
過世 (guò shì) : quá thế
過之 (guò zhī) : quá chi
過了 (guò le) : quá liễu
過了這個村兒, 沒這個店兒 (guò le zhè ge cūnr, méi zhè ge diànr) : quá liễu giá cá thôn nhi, một giá cá điếm nhi
過了青春無少年 (guò le qīng chūn wú shào nián) : quá liễu thanh xuân vô thiểu niên
過五關斬六將 (guò wǔ guān zhǎn liù jiàng) : quá ngũ quan trảm lục tương
過人 (guò rén) : quá nhân
過付 (guò fù) : quá phó
過來 (guò lái) : quá lai
過來人 (Guò lái rén) : người từng trải
過傢伙 (guò jiā huǒ) : quá gia hỏa
過兒 (guòr) : quá nhi
過去 (guò qù) : quá khứ
過問 (guò wèn) : quá vấn
過堂 (guò táng) : quá đường
過場 (guò cháng) : quá tràng
過失傷害 (guò shī shāng hài) : quá thất thương hại
過失致死 (guò shī zhì sǐ) : quá thất trí tử
過子 (guò zi) : quá tử
過客 (guò kè) : quá khách
過小年 (guò xiǎo nián) : quá tiểu niên
過屠門而大嚼 (guò tú ménér dà jué) : qua hàng thịt nuốt nước bọt; trông me đỡ khát
--- |
下一頁