Phiên âm : guòr.
Hán Việt : quá nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
次數。一次稱為「一過兒」。如:「這疊錢我數了好幾過兒, 還是數錯了。」也作「過子」。