VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逼上梁山 (bī shàng liáng shān) : tức nước vỡ bờ; cùng quá hoá liều; buộc phải chống
逼不得已 (bī bù dé yǐ) : bức bất đắc dĩ
逼人 (bī rén) : bức nhân
逼人咄咄 (bī rén duò duò) : bức nhân đốt đốt
逼仄 (bī zè) : chật chội; chật hẹp
逼似 (bī sì) : giống như in; giống như tạc; y chang
逼併 (bī bìng) : bức tính
逼使 (bī shǐ) : bắt buộc; ép buộc; bắt ép
逼供 (bī gòng) : bức cung
逼供信 (bī gòng xìn) : bức cung
逼促 (bī cù) : bức xúc
逼债 (bī zhài) : ép trả nợ; bắt trả nợ
逼側 (bī cè) : bức trắc
逼債 (bī zhài) : ép trả nợ; bắt trả nợ
逼命 (bī mìng) : đe doạ; hăm doạ
逼和 (bī hé) : hoà; trận hoà
逼問 (bī wèn) : chất vấn; tra hỏi
逼嫁 (bī jià) : ép gả; ép duyên; bức hôn
逼宫 (bī gōng) : bức vua thoái vị
逼宮 (bī gōng) : bức vua thoái vị
逼死 (bī sǐ) : bức tử
逼殺 (bī shā) : bức sát
逼民為盜 (bī mín wéi dào) : bức dân vi đạo
逼狭 (bī xiá) : hẹp; chật hẹp
逼狹 (bī xiá) : bức hiệp
--- |
下一頁