VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逼直 (bī zhí) : bức trực
逼真 (bī zhēn) : bức chân
逼租 (bī zū) : ép thuê; buộc thuê; bắt mướn
逼窄 (bī zhǎi) : bức trách
逼綽 (bī chuò) : bức xước
逼綽子 (bī chuò zi) : bức xước tử
逼緊 (bī jǐn) : bức khẩn
逼肖 (bī xiào) : giống như in; giống như lột; như tạc; rất giống
逼良為娼 (bī liáng wéi chāng) : bức lương vi xướng
逼視 (bī shì) : nhìn gần; tập trung nhìn; đến sát để nhìn
逼视 (bī shì) : nhìn gần; tập trung nhìn; đến sát để nhìn
逼近 (bī jìn) : bức cận
逼迫 (bī pò) : thúc ép; ép; bức bách
逼遣 (bī qiǎn) : bức khiển
逼邏 (bī luó) : bức la
逼问 (bī wèn) : chất vấn; tra hỏi
上一頁
| ---